Thông tin Ford Everest AT 2015 - Bán xe Ford Everest AT đời 2015, màu bạc, giá tốt gọi ngay 0906 272 256
Ford Everest 4x2 AT 2015. Trang bị: Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS). Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD). Ghế da. Cửa kính.
Liên hệ người bán
FORD THỦ ĐÔ
0906 272 256
km8 Đường Giải Phóng, Pháp Vân, Hoàng Mai
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
: Trong nước
: Mới
: SUV
: Không xác định
: Bạc
: Xám
: 5 cửa
: 7 ghế
Nhiên liệu
: Diesel
: Không xác định
Hộp số
: Số tự động
: RFD - Dẫn động cầu sau
: Không xác định
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Túi khí cho người hành khách phía trước
Túi khí cho người hành khác phía sau
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
Đèn sương mù
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Kính mầu
Điều hòa trước
Điều hòa sau
Hỗ trợ xe tự động
Sấy kính sau
Quạt kính phía sau
Màn hình LCD
Ghế (chất liệu,tiện nghi...)
Da
Thiết bị giải trí Audio, Video
MP3, CD, USB
Thiết bị khác
Động cơ & Hộp số Động cơ Turbo diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp Hộp số tay 5 cấp Công suất cực đại: 141 / 3500 (Hp/vòng/phút) Kích thước Dài x Rộng x Cao: 5062 x 178
Kích thước - Trọng lượng
: 5062x1788x1826 mm
: 2860 mm
: Không xác định
: Không xác định
: 0
Phanh - Giảm xóc - Lốp
: Không xác định
: Không xác định
: Không xác định
: Không xác định
Động cơ
: 2.5L
: Turbo Diesel
: Không xác định
Thông số kỹ thuật khác
Động cơ & Hộp số Động cơ Turbo diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp Hộp số tay 5 cấp Công suất cực đại: 141 / 3500 (Hp/vòng/phút) Kích thước Dài x Rộng x Cao: 5062 x 1788 x 1826 (mm) Chiều dài cơ sở: 2860 (mm) Các trang thiết bị an toàn Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Hai túi khí phía trước Hai túi khí bên hông Đèn sương mù Các trang thiết bị khác Hệ thống ga tự động Gương điều khiển điện Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ Bậc lên xuống hợp kim nhôm Điều hòa 2 dàn lạnh 3 khu vực AM/FM radio cassette