CN QUY NHƠN – CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI.
QL1D,Tổ 1, KV8, P.Nhơn Phú, TP.Quy Nhơn, T.Bình Định
Phòng Kinh doanh Mr. NGUYỄN ĐẠI NGHĨA
Chi nhánh Quy Nhơn - Công ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải trân trọng gửi đến Quý khách hàng thông tin dòng xe các thương mại thương hiệu Thaco được nhập khẩu linh kiện CKD từ tập đoàn KIA Hàn Quốc và sản xuất, lắp ráp tại nhà máy ô tô Chu Lai Trường Hải.Công ty chúng tôi bán MUA XE TẢI KIA 1.4 TẤN, 2.4 TẤN TRƯỜNG HẢI
I. XE TẢI KIA:
KIA 165S (1.4T)
XE TẢI KIA TRƯỜNG HẢI KIA 1.4T – 2.4T - K140II & K165S GIÁ RẺ
STT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO K165-CS/MB1-1
THACO K165-CS/TK1
THACO K165-CS/MB2-1
1
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C)
mm
5465 x 1850 x 2540
5500 x 1800 x 2555
5520 x 1810 x 2555
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)
mm
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
3500 x 1670 x 1700
Chiều dài cơ sở
mm
2760
2760
2760
Vệt bánh xe
trước/sau
1470 / 1270
1470 / 1270
1470 / 1270
Khoảng sáng gầm xe
mm
150
150
150
2
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân
Kg
2205
2255
2200
Tải trọng cho phép
Kg
2400
2300
2350
Trọng lượng toàn bộ
Kg
4800
4750
4745
Số chỗ ngồi
Chỗ
3
3
3
ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu
JT
JT
JT
Loại động cơ
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh
cc
2957
2957
2957
Đường kính x Hành trình piston
mm
98x98
98x98
98x98
Công suất cực đại/Tốc độ quay
Ps/rpm
92/4000 vòng/phút
92/4000 vòng/phút
92/4000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại
N.m/rpm
195/2200 vòng/phút
195/2200 vòng/phút
195/2200 vòng/phút
4
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
Số tay
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432
Tỷ số truyền cuối
4,111
4,111
4,111
5
HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
Trục vít ê cu bi
6
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo
trước
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Phụ thuộc,