Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 910 kG.
Phân bố: – Cầu trước: 480 kG.
– Cầu sau: 430 kG.
Tải trọng cho phép chở: 870 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 1910 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4250 x 1500 x 1805 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2450 x 1410 x 340/— mm.
Khoảng cách trục: 2500 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1285/1290 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: LJ465Q-2AE6.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.
Thể tích: 1051 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 45 kW/ 5600 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/—/—/—.
Lốp trước / sau: 165/70 R13 /165/70 R13.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí.
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá