Thông Số Kỹ Thuật Ô Tô Khách Thành Phố (ô Tô Buýt) Daewoo, MÔ ĐEN BS 090 D8.
Thông số kỹ thuật ô tô khách thành phố (ô tô Buýt) BS090D8.
Thông số chính.
Kích thước bao (mm) 8.970 x 2.500 x 3.200 Khối lượng toàn bộ (kg) 13.130.
Chiều dài cơ sở (mm) 4.200.
Khối lượng bản thân (kg) 9.230.
Khả năng vượt dốc (%) ≥ 30.
Tốc độ cực đại (km/h) 100.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) ≤ 10.
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 2.050/1.853.
Tổng số hành khách(Ghế + Lái + Đứng) 60 (31 + 1 +28).
Khoảng sáng gầm xe (mm) ≥ 160.
Dung tích bình nhiên liệu (L) 200.
Thông số tiêu chuẩn.
Động cơ Kiểu loại Doosan DL08 - Hàn Quốc.
ECU – Tiêu chuẩn khí xả Euro III.
Công suất (Ps/rpm) 250/2200.
Mô men xoắn (N. M/rpm) 883/1200.
Loại 4 kỳ, làm mát bằng nước, Tăng áp tuốc bin khí.
Khung gầm Ly hợp Đĩa đơn khô.
Hệ thống treo Nhíp lá bán elip làm từ hợp kim thép, tác động hai chiều, thanh cân bằng sau.
Hệ thống lái Bi tuần hoàn có trợ lực lái.
Cầu trước Dầm mặt cát chữ "I", Trọng tải: 6.000 kg.
Cầu sau Giảm tải Banjo, Trọng tải: 10.500 kg.
Hộp số Điều khiển tay, 5 số tiến và 1 số lùi – Hàn Quốc.
Hệ thống phanh chính Phanh hơi hai mạch có ABS.
Phanh bổ trợ Phanh động cơ. Phanh tay: Phanh lốc kê.
Lốp và vành 11R22,5 – Lốp không săm.
Vỏ xe Cửa hành khách Loại cửa hai mảnh gập vào trong, điều khiển bằng điện trợ lực khí nén.
Bậc lên xuống 4 bậc (tính từ mặt đất lên sàn).
Chiều cao bậc thứ nhất ≤ 400 mm, Các bậc khác ≤ 200 mm.
Ghế Ghế hành khách 30.
Ghế lái 01 ghế. Loại ghế đệm hơi, có bọc ghế, đai 3 điểm có cảnh báo.
Hệ thống audio AM/FM radio.
Công xuất điều hòa nhiệt độ (kcal/h) 24.000 - Hàn Quốc.
Màu sơn Theo yêu cầu khách hàng.
Truy cập wed: Htc-daewoobus. Vn.