Bán xe Ford Transit mới 2018 tại Quảng Ninh, giao xe Transit tại Quảng Ninh.
Hotline: 0901336355.
Thông số kích thước Ford Transit 16 chỗ 201.
Kích thước Ford Transit.
Dài x rộng x cao (mm) 5780 x 2000 x 2360.
Chiều dài cơ sở (mm) 3750.
Vệt bánh xe trước (mm) 1740.
Vệt bánh xe sau (mm) 1704.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165.
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) 3730.
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) 3730.
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L.
Thông số động cơ xe Ford Transit 16 chỗ 2018.
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh (cc) 2402.
Đường kính x Hành trình (mm) 89.9 x 94.6.
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000.
Ngoại thất của Ford Transit 16 chỗ 2018.
Ngoại thất Ford Transit.
Bộ khung chất liệu bằng nhôm thép khá vững chắc bền bỉ nhẹ nhàng.
Hệ thống đèn led sản suất theo công nghệ hiện đại tân tiến nên có thể cho ánh sáng cực chuẩn, tiết kiệm.
Hệ thống đèn thiết kế sắc sảo trau chuốt hơn nhiều so với thế hệ trước.
Bộ la-zăng 17inch có thể tự tin đi trên mọi cung đường mà không lo ngại ánh nhìn.
Nắp ca-pô cứng rắn mang phong cách thể thao năng động.
Hệ thống đèn kích cỡ lớn, cụm đèn sau được mở rộng giúp lái xe dễ dàng hơn.
Lưới tản nhiệt hình thang mang lại điểm nhấn mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng dành cho con xe này.
Đầu xe thiết kế với logo ở giữa.
Thông số nội thất xe Ford Transit 16 chỗ 2018.
Nội thất Ford Transit.
Các hàng ghế (2,3,4) ngả được Có.
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện Có.
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế Có.
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay Có.
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có.
Khoá cửa điện trung tâm Có.
Khóa cửa điều khiển từ xa Có.
Túi khí cho người lái Có.
Vật liệu ghế Vải.
Hệ thống lái.
Trợ lực lái thủy lực Có.
Hệ thống ga tự động Không.
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 6.65.
Hệ thống âm thanh.
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa.
Hệ thống điều hòa.
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước Có.
Chắn bùn trước sau Có.
Đèn phanh sau lắp cao Có.
Thông số an toàn xe Ford Transit 2018.
An toàn Ford Transit.
Túi khí cho người lái Có.
Đèn phanh sau lắp cao Có.
Đèn sương mù Có.
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế Có.
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có.
Trang bị an toàn.
Bậc lên xuống cửa trượt Có.
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước Có.
Chắn bùn trước sau Có.
Đèn phanh sau lắp cao Có.
Trợ lực lái thủy lực Có.
Hệ thống treo.
Hệ thống treo sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực.
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực.
Hộp số.
Hộp số 6 số tay.
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực.