Fuso Fighter 16SL 2015 - Fuso Fighter thùng bạt dài 7.72m tải trọng 8.2 tấn giá chỉ 1 tỷ 55 triệu

  • Lưu tin
  • : 1 tỷ 55 tr
  • : Mới
  • : Nhập khẩu
  • : Truck
  • : 2015
  • : 14/07/2016

Thông tin Fuso Fighter 16SL 2015 - Fuso Fighter thùng bạt dài 7.72m tải trọng 8.2 tấn giá chỉ 1 tỷ 55 triệu

Đặc điểm kỹ thuật xe Fighter sắt xi.
Kích thước & trọng lượng: Fighter 16 SL.
Chiều Dài x Rộng x Cao tổng thể: 9.975 x 2.470 x 2.690(mm).
Chiều dài cơ sở: 5.850(mm).
Chiều rộng cơ sở Trước/Sau: 1.920/1.850 (mm).
Trọng lượng không tải: 4.530(kg).
Trọng lượng toàn tải: 16.000(kg).
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa: 117 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa: 31,5 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất    10m.
Động cơ.
Kiểu    6D16-3AT2.
Loại    Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ Diesel.
Số xy lanh: 6 xy lanh thẳng hàng.
Đường kính xy lanh x hành trình piston: 118mm x 115mm.
Công suất cực đại: 162/2.800(ps/rpm).
Mô men xoắn cực đại: 637/1.400(kg. M/rpm).
Ly hợp.
Kiểu ly hợp: C6W35.
Loại    Đĩa đơn ma sát khô, loại lò xo trụ, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát: 350(mm).
Hộp số.
Kiểu    M060S6-OD.
Loại    6 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền: Số tiến: 6.748 - 4.112 - 2.415 - 1.514 - 1.000 - 0.731.
Số lùi: 6.748.
Cầu trước: Loại dầm I.
Cầu sau.
Kiểu    D8H.
Loại    Giảm tải hoàn toàn.
Tỉ số truyền cầu: 6.666.
Lốp và mâm.
Kiểu    trước đơn/sau đôi.
Lốp: 10.000-20-16PR.
Mâm: 20x7,50V-165.
Hệ thống phanh.
Phanh chính: Phanh thủy khí với mạch kép.
Phanh đỗ xe: Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ: Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước: Lá nhíp với ống giảm sốc.
1.400mm x 80mm x 12mm - 9.
Sau    Chính: Lá nhíp.
1.400mm x 80mm x 11mm - 10.
Hỗ trợ: Lá nhíp.
960mm x 80mm x 11mm - 10.
Khung xe    dạng hình thang với những thanh ngang.
Thùng nhiên liệu: Dung tích 200 lít.
Cabin (chất liệu/mầu sắc): Thép/trắng, xanh, bạc.
Số chỗ ngồi: 3.

Liên hệ người bán

Vũ Thị Hà
VŨ THỊ HÀ
0985012534
Km12 - QL 32 - Phú Diễn - Từ Liêm - Hà Nội
  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
Xe cùng khoảng giá
Hyundai Santa Fe 2024 - BÁN XE CHÍNH CHỦ – Hyundai SantaFe 2.5 Turbo Calligraphy (6 chỗ – Bản cao cấp nhất) giá 1 tỷ 168 tr tại Nghệ An
1 tỷ 168 tr
:
:Trong nước
:51.000 km
:Không xác định
:Liên hệ
:0965955595
Lưu tin
01/12/2025
Peugeot 5008 2025 - Peugeot 5008 Premium Đen Nera giá 969 triệu tại Hà Nội
969 triệu
:Mới
:Trong nước
:Không xác định
:lienhechinhchu
:0376152121
Lưu tin
30/11/2025
Peugeot 5008 2025 - Peugeot 5008 Premium giá 969 triệu tại Tp.HCM
969 triệu
:Mới
:Trong nước
:Không xác định
:lienhechinhchu
:0937706504
Lưu tin
25/11/2025
Mercedes-Benz 2021 - Bao check hãng, bank 70% giá 1 tỷ 39 tr tại Tp.HCM
1 tỷ 39 tr
:
:Nhập khẩu
:39.000 km
:Số tự động
:Phong LA - Luxury Car
:0909909109
Lưu tin
25/11/2025
Mercedes-Benz C200 2021 - Chất xe siêu lướt - Bank 70% giá 1 tỷ 39 tr tại Tp.HCM
1 tỷ 39 tr
:
:Nhập khẩu
:39.000 km
:Số tự động
:Phong LA - Luxury Car
:0909909109
Lưu tin
25/11/2025

Bán xe Fuso Fighter 2015

2016 (50)

2017 (16)

Tin rao bán xe mới nhất

Toyota Innova 709 2022 - 🍀 INNOVA 2022 - Số Sàn chuẩn xe gia đình 🍀 giá 599 triệu tại Bình Dương
599 triệu
:
:Trong nước
:63.000 km
:Số tay
Mitsubishi Grandis 0 2005 - Mitsubishi Grandis 7 chỗ Số tự động giá 162 triệu tại Hà Nội
162 triệu
:
:Nhập khẩu
:13.689 km
:Số tự động
Mitsubishi Xpander Cross 0 2025 - SIÊU LƯỚT Mitsubishi Xpander Cross 2025 Xám giá 650 triệu tại Bình Dương
650 triệu
:
:Trong nước
:4.217 km
:Số tự động
Mercedes-Benz C200 0 2018 - Mercedes Benz C Class 2018 C200 giá 720 triệu tại Tp.HCM
720 triệu
:
:Trong nước
:Không XĐ
:Số tự động
Peugeot 3008 4488 2020 - Peugeot 3008 2020 Active 1.6 AT - 54000 km giá 640 triệu tại Đà Nẵng
640 triệu
:
:Trong nước
:54.000 km
:Số tự động

Tin rao bán xe nổi bật

Mazda 3 0 2015 - Mazda3 2015 giá 330 triệu tại Nghệ An
330 triệu
:
:Trong nước
:13.000 km
:Số tự động
Mitsubishi Grandis 0 2005 - Mitsubishi Grandis 7 chỗ Số tự động giá 162 triệu tại Hà Nội
162 triệu
:
:Nhập khẩu
:13.689 km
:Số tự động
Hyundai Accent 0 2023 - Hyundai Accent 2023 Nâu 56310 km giá 430 triệu tại Tp.HCM
430 triệu
:
:Trong nước
:56.310 km
:Số tự động
VinFast LUX SA2.0 0 2019 - Vinfast Lux SA 2.0 2019 AT 37000 km Đen giá 559 triệu tại Tp.HCM
559 triệu
:
:Nhập khẩu
:37.000 km
:Số tự động
Honda Civic 0 2021 - Honda Civic 2021 1.5 RS - 78000 km giá 710 triệu tại Tp.HCM
710 triệu
:
:Nhập khẩu
:78.000 km
:Số tự động
Tin đã lưu