Fuso Canter 4.99 – MB2/inox 304.
Kích thước (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C):
6.040 x 1.870 x 2.820 mm.
Kích thước lòng thùng (D x R x C):
4.350 x 1.750 x 690/1.780 mm.
Chiều dài cơ sở: 3.350 mm.
Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân: 2.695 Kg.
Trọng tải cho phép: 1.900 kg hoặc 2.100kg.
Trọng lượng toàn bộ: 4.990 Kg.
Số chỗ ngồi: 03 Chỗ.
Hệ thống truyền động (Drive Train).
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
Hệ thống lái (Steering).
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
Động cơ (Engine).
Xe mới 100%, linh kiện nhập khẩu từ Nhật Bản (Mitsubishi).
Động cơ: Diesel 4M42 - 3AT2, Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Dung tích xi-lanh: 2.977 cc.
Đường kính x hành trình Piston: 95 x 105 mm.
Công suất cực đại: 125PS/3.200 vòng/phút.
Moment xoắn cực đại: 294Nm/1700 vòng/phút.
Hộp số: Cơ khí, số sàn, 5 số tới, 01 số lùi.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
Hệ thống treo (Suspension).
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (Tires And Wheel).
Thông số lốp: Trước/sau: 7.00-16/ 7.00-16.
Hệ thống phanh (Brake).
Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí, phanh khí xả.
Trang thiết bị (Option).
Hệ thống âm thanh: Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin: Không.
Kính cửa điều chỉnh điện: Có.
Kiểu ca-bin: Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe: Có.