Động cơ Diesel, kiểu 4M42-3AT4, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, tiêu chuẩn khí thải EURO IV.
Dung tích xi-lanh: 2.977 cc.
Công suất cực đại: 107 KW/3200 vòng/phút.
Hộp số: 06 số tới, 01 số lùi.
Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng cao thấp.
Máy lạnh cabin.
Đèn trần, mồi thuốc lá.
Kính cửa chỉnh điện.
01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
01 bánh xe dự phòng.
Một bộ đồ nghề tiêu chuẩn theo xe.
Hệ thống phanh: Phanh tang trống thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống lái: Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
Kích thước tổng thể xe: 6195 x1870 x2860.
Kích thước lọt lòng thùng: 4350 x1870 x1830.
Thông số:
Chiều dài cơ sở : 3.350 mm.
Trọng lượng bản thân : 2.900 kg.
Trọng lượng toàn bộ : 6.500kg.
Tải trọng cho phép : 3.400 kg.
Lốp xe: DRC – Bánh trước: 7.00 – 16.
- Bánh sau: 7.00 – 16.