Thông số kĩ thuật Fuso Canter 8.2.
Trọng lượng bản thân: 3855 kg.
Phân bố:
- Cầu trước: 1865 kg.
- Cầu sau: 1990 kg.
Tải trọng cho phép chở: 4550 kg.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 8.200 kg.
Kích thước xe: Dài x rộng x cao: 7050 x 2190 x 3450 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 5620 x 2040 x 2030 mm.
Chiều dài cơ sở: 3850 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1665/1560 mm.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Nhãn hiệu động cơ: Mitsubishi 4D34-2AT4.
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 3908 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 100 kW/ 2900 v/ph.
Lốp trước / sau: 7.50 - 16 /7.50 – 16.