Động cơ (engine).
• Hãng sản xuất: Mitsubishi Fuso (Nhật Bản).
• Loại động cơ: Diesel 4 Kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước.
• Tên động cơ: 4M42-3AT2 (Euro 4).
• Dung tích xi-lanh: 2977 cc.
• Đường kính x hành trình Piston: 95 x 105.
• Công suất cực đại: 125 PS/3.200 (vòng/phút).
• Moment xoắn cực đại: 294 Nm/1.700 (vòng/phút).
Kích thước (dimension) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 4.350 x 1.750 x 690/1.780.
• Kích thước tổng thể: 6.040 x 1.870 x 2.820.
• Chiều dài cơ sở: 3.350.
• Khoảng sáng gầm xe: 200.
Trọng lượng (weight).
• Trọng lượng bản thân : 2.695 (kg).
• Tải trọng: 2.100 (kg).
• Trọng lượng toàn bộ: 4.990 (kg).
• Số chỗ ngồi: 03.
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực (TST 23,6:1).
Hệ thống truyền động (drive train).
• Ly hợp : 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
• Loại hộp số: Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi.
Bảo hành: 3 năm hoặc 100,000km trên Toàn Quốc.
Ngoài ra còn bán xe Ben và Tải nhỏ, đầu kéo,