Thông số kỹ thuật xe đông lạnh Fuso FI tải trọng 6.4 tấn.
Chiều dài x rộng x cao (mm) 7650 x 2300 x 3410.
Chiều dài cơ sở (mm) 4250.
Kích thước thùng tiêu chuẩn (mm) 5600*2160* 2100.
Trọng lượng bản thân (kg) 5.395.
Trọng lượng toàn bộ (kg) 11.990.
Tốc độ tối đa (km) 110.
Khả năng vượt dốc (%) 36.8.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 16.7.
Động cơ.
Kiểu 4D37(Euro III).
Loại Động cơ diesel, turbo tăng áp, điều khiển điện tử commonrail.
Dung tích xy lanh (cc) 3.907.
Công suất cực đại (ps/rpm) 170/2500.
Mô men xoắn cực đại (kg/rpm) 520/1500.
Hộp số G85 6 số tiến 1 số lùi.
Lốp 825 - R20.
Trước đơn sau đôi.
Phanh chính Khí nén, trợ lực chân không, tác động kép.
Phanh đỗ xe Phanh khí nén tác dụng nên trục sau.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả.
Thùng nhiên liệu (lít) 160.