Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 12200 kG.
Phân bố.
– Cầu trước: 4050 + 3720 kG.
– Cầu sau: 3350 + 3350 kG.
Tải trọng cho phép chở: 17900 kG.
Số người cho phép chở: 2 người.
Trọng lượng toàn bộ: 30000 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 12140 x 2500 x 4000 mm.
Kích thước lòng thùng hàng: 9250 x 2380 x 2150 mm.
Chiều dài cơ sở: 1950 + 5050 + 1350 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 2041/1860 mm.
Số trục: 4.
Công thức bánh xe: 8 x 4.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: WD615.96E.
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 9726 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 276 kW/ 2200 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/04/04.
Lốp trước / sau: 12.00R20 /12.00R20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /khí nén.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.