MODEL: XZU720L.
Khối lượng.
Khối lượng toàn bộ (kg): 7.500.
Khối lượng bản thân (kg): 2.500.
Số người (kể cả lái xe): 3.
Kích thước.
Dài x Rộng x Cao (mm): 6.735 x 1.995 x 2.220.
Chiều dài cơ sở (mm): 3.870.
Kích thước lòng thùng hàng: 5.100 x 1.950 x 1.850.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 225.
Động cơ.
Kiểu: Động cơ Diesel HINO N04C - VB (Euro 3).
Tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp.
Loại: 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước.
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm): 104 x 118.
Thể tích làm việc (cm3): 4.009.
Tỷ số nén: 18: 01.
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (Ps/vòng/phút): 150 - (2.500 vòng/phút).
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (N. M/vòng/phút): 420 - (1.400 vòng/phút).
Nhiên liệu.
Loại: Diezel.
Thùng nhiên liệu: 100 Lít, bên trái.
Hệ thống cung cấp nhiên liệu: Bơm Piston.
Hệ thống tăng áp: Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp.
Tiêu hao nhiên liệu: 10L/100km tại tốc độ 60 km/h.
Thiết bị điện: Máy phát 24V/50A, không chổi than.
Ắc quy: 2 bình 12V, 75Ah.
Hệ thống truyền lực.
Ly hợp.
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số.
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; Dẫn động cơ khí.
Công thức bánh xe: 4 x 2R.
Cầu chủ động: Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng.
Tỷ số truyền lực cuối cùng: 4.333.
Tốc độ cực đại (km/h): 112.
Khả năng vượt dốc (%) 47,4.
Hệ thống treo: Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực.
Lốp xe: 7.50 - 16 (14PR).
Hệ thống lái.
Kiểu: Trục vít ê-cu bi tuần hoàn.
Tỷ số truyền: 18,6.
Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh chính.
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép.
Phanh đỗ xe.
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí.
Cabin: Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn.