Thông số kỹ thuật xe IZ49. Mời các bạn xem.
Trọng lượng bản thân 2495 kG.
Phân bố: – Cầu trước 1315 kG.
– Cầu sau 1180 kG.
Tải trọng cho phép chở 2300 kG.
Số người cho phép chở 3 người.
Trọng lượng toàn bộ 4990 kG.
Kích thước xe (DxRxC) 5990 x 1930 x 2750 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) 4210 x 1810 x 670/1775 mm.
Khoảng cách trục 3360 mm.
Vết bánh xe trước / sau 1385/1425 mm.
Số trục 2.
Công thức bánh xe 4 x 2.
Loại nhiên liệu Diesel.
Động cơ: Nhãn hiệu động cơ JE493ZLQ4.
Loại động cơ 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích 2771 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay 80 kW/ 3400 v/ph.
Lốp xe: Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV 02/04/—/—/—.
Lốp trước / sau 7.00 – 16 /7.00 – 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động.
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động.
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động.
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động.
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: