Thông số chung:
Trọng lượng bản thân: 6755 kG.
Phân bố: - Cầu trước: 3305 kG.
- Cầu sau: 3450 kG.
Tải trọng cho phép chở: 8000 kG.
Số người cho phép chở: 3 người.
Trọng lượng toàn bộ: 14950 kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 9970 x 2500 x 3570 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 7720 x 2340 x 800/2150 mm.
Khoảng cách trục: 5550 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1975/1845 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu: Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 6HK1-E2N.
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 7790 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 177 kW/ 2400 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---.
Lốp trước / sau: 10.00 R20 /10.00 R20.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /Khí nén - Thủy lực.
Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.