Jac HFC1183K1 8,3 tấn. Thông số kỹ thuật JAC HFC1183K1 8,3 Tấn. Kích thước tổng thể. Chiều dài tổng thể(mm): 7885. Chiều rộng tổng thể (mm): 2200. Chiều cao tổng thể (mm): 2360. Chiều dài cơ sở (mm): 4700. Khoảng sáng gầm xe (mm): 200. Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 10.36. Động cơ. Kiều/Nhà sản xuất: CA4DF2-13 FAW. Loại: Diesel, 4 kỳ, làm mát bằng nước, tăng áp. Số xi lanh: 4 xi lanh thẳng hàng. Dung tích xi lanh(cm3): 4752. Công suất cực đại (Kw/rpm): 100/2500 = 135 mã lực. Dung tích bình xăng: 140 lí. Động cơ đạt chuẩn khí thải: EURO II. Hệ thống truyền động. Loại: 6 số tiền, 1 số lùi. Khung xe. Giảm chấn trước: Nhíp lá, thủy lực. Giảm chấn sau: Nhíp lá, thủy lực. Kiểu loại cabin: Khung thép hàn. Phanh trước: Tang trống, khí nén. Phan sau: Tang trống, khí nén. Lốp xe. Cỡ lốp: 8.25 – 16. Thùng xe – tải trọng thiết kế. Thùng lửng(mm): Thùng mui bạt từ thùng lửng (mm): Thùng mui bạc từ chassi (mm): 5740 x 2080 x 780/2100 = 7.25 tấn. Thùng mui kín (mm): 5740x 2080 x 2100 = 7.15 tấn.