Thông số chính: Công thức bánh xe: 6x4.
Kích thước ngoài (mm): 11.950x2500x3580.
Chiều dài cơ sở (mm): 6000+1300.
Vệt bánh xe trước/sau (mm): 2040/1840.
Tự trọng (kg): 11.400.
Tải trọng (kg): 12.650.
Tổng trọng lượng (kg): 24.000.
Tốc độ tối đa (km/h): 98.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 9.
Khả năng leo dốc lớn nhất (°): 35.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 272.
Động cơ Ký hiệu: CA6DF2D-26.
Nhà sản xuất: FAW.
Dung tích xylanh (Cc): 7127.
Công suất lớn nhất (Hp/rpm): 260/2300.
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 930/1300-1500.
Ly Hợp: Kiểu Lá đơn, ma sát khô, lò xo màng có trợ lực.
Hộp số: Kí hiệu: F6J95TB.
Nhà sản xuất: FAW.
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi).
Cầu dẫn động Cầu trước: Kiểu chữ I=4.875.
Cầu sau: Kiểu ống, loại 153 Rear axle.
Hệ thống lái: Kiểu Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Phanh chính: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng.
Phanh tay: Dẫn động khí nén + lò xo.
Hệ thống treo: Nhíp trước (lá) 9.
Nhíp sau (lá): 7+9.
Hệ thống nhiên liệu: Dung tích bình nhiên liệu (lít): 200.
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất: 20 lít.
Lốp xe: Kiểu 11.00-20, Prime well liên doanh USA.
Cabin: Kiểu Cabin lật, đầu bằng, nóc cao.
Điều hòa, giường nằm: Tiêu chuẩn.