Kích thước Thaco Frontier K165S.
Kích thước tổng thể (D x R x C) 5.430 x 1.780 x 2.100 mm.
Kích thước lòng thùng (D x R x C) 3.500 x 1.670 x 380 mm.
Chiều dài cơ sở 2.760mm.
Vệt bánh xe trước/sau 1.470/1.270.
Khoảng sáng gầm xe 150mm.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 5,5m.
Khả năng leo dốc 35%.
Trọng lượng Thaco Frontier K165S.
Trọng lượng bản thân 2.200 KG.
Tải trọng cho phép 2.400 KG.
Trọng lượng toàn bộ 4.745 KG.
Số chỗ ngồi 03 chỗ.
Động cơ Thaco Frontier K165S.
Nhãn hiệu động cơ KIA - JT.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp.
Thể tích làm việc 2.957cc.
Đường kính x Hành trình piston 98 x 98 mm.
Công suất cực đại 92 Ps.
Mô men xoắn cực đại 195 N. M.
Dung tích thùng nhiên liệu 60 lít.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
Hệ thống truyền động Thaco Kia K165S.
Kiểu hộp số RT-10.
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
Hệ thống lái Thaco Kia K165S.
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi.
Hệ thống trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo Thaco Kia K165S.
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm Thaco Kia K165S.
Công thức bánh xe 4x2.
Thông số lốp trước/sau 6.50-16/5.50-13.
Hệ thống phanh Thaco Kia K165s.
Hệ thống phanh chính trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống.
Hệ thống dẫn động phanh Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống phanh tay đỗ xe Cơ khí, tác động lên bánh sau.
Trang thiết bị Thaco KIA K165S.
Hệ thống âm thanh Audio mp3 (Radio+USB).
Hệ thống điều hòa cabin Tự chọn.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.