Động cơ (Engine).
Hãng sản xuất động cơ: Mitsubishi.
Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
Tên động cơ: 4D34-2AT5 (Euro 2).
Dung tích xi-lanh: 3908 cc.
Công suất cực đại: 110 Ps/2900 v/ph.
Moment xoắn cực đại: 275 Nm/1600 v/ph.
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp.
Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
2. Kích thước (Dimension).
Kích thước tổng thể: 6235 x 2020 x 2900 (mm).
Kích thước lọt lòng thùng: 4350 x 1870 x 1830 (mm).
Chiều dài cơ sở: 3350 (mm).
Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm).
3. Trọng lượng (Weight).
Trọng lượng bản thân: 2230 (kG).
Tải trọng: 3490 (kG).
Trọng lượng toàn bộ: 6.500 (kG).
Số chỗ ngồi: 03.
4. Hệ thống truyền động (Drive Train).
Loại hộp số: Cơ khí, 05 số tiến 01 số lùi.
Ly hợp: Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực.
5. Hệ thống treo (Suspension).
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
6. Lốp và mâm (Tires And Wheel).
Công thức bánh xe: 4×2.
Thông số lốp (trước/sau): 7.00 – 16.
7. Hệ thống phanh (Brake).
Phanh chính: Thủy lực hai dòng trợ lực chân không, có phanh khí xả.
Phanh tay: Có.
8. Hệ thống lái (Steering).
Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6,6 m.
AM/FM Radio-CD.
Bảo hành: 03 năm / 100.000 km tùy theo yếu tố nào đến trước.
Địa điểm bảo hành: Tại tất cả các trạm bảo hành ủy quyền trên toàn quốc của Cty CP Ô Tô Trường Hải.
Mr Đỗ Hoàng.
Nhân viên tư vấn bán hàng.
SĐT 0938805137/0963488755.