Thông tin Mitsubishi Triton GLS 2014 - Bán xe Mitsubishi Triton GLS 2014, màu xám, xe nhập
Bán Mitsubishi. Xe nhập khẩu nguyên chiếc, giá tốt nhất tại mọi thời điểm, luôn có xe giao ngay, đủ màu lựa chọn. Khuyến mại nhiều nhất. Ai có nhu cầu vui lòng đến xem xe trực tiếp để cảm nhận về chất lượng và liên hệ để biết thêm chi tiết.
Liên hệ người bán
ANH TUẤN
0975 165 797
Km 12 - Ql 32 - Phú Diễn - Từ Liêm Hà Nội
Thông số cơ bản
An toàn
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật
Thông số
: Nhập khẩu
: Mới
: Pick-up Truck
: Không xác định
: Xám
: Màu khác
: 4 cửa
: 5 ghế
Nhiên liệu
: Diesel
: Phun xăng điện tử
Hộp số
: Số tự động
: 4WD - Dẫn động 4 bánh
: 7 lít / 100 Km
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Túi khí cho người hành khách phía trước
Túi khí cho người hành khác phía sau
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khóa động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Hệ thống kiểm soát trượt
Các thông số khác
Đèn sương mù
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị
Cửa sổ nóc
Kính chỉnh điện
Tay lái trợ lực
Kính mầu
Điều hòa trước
Điều hòa sau
Hỗ trợ xe tự động
Sấy kính sau
Quạt kính phía sau
Màn hình LCD
Ghế (chất liệu,tiện nghi...)
Ni
Thiết bị giải trí Audio, Video
CD/MP3
Thiết bị khác
Không xác định
Kích thước - Trọng lượng
: 5215x1470x1780 mm
: 3000 mm
: Không xác định
: 1945
: 75
Phanh - Giảm xóc - Lốp
: Đĩa/tang trống có ABS/EBD
: Độc lập/nhíp
: 245/65R17
: 17''
Động cơ
: 2.5L I4
: 4D56 DI-D
: 2477
Thông số kỹ thuật khác
Mitsubishi Triton GLS - AT/MT:- Kích thước tổng thể [mm]: 5.215 x 1.800 x 1.780.- Khoảng cách hai cầu xe [mm]: 3.000.- Khoảng cách hai bánh xe trước/ Sau [mm]: 1.520/ 1.515- Kích thước khoang hàng [mm]: 1.325 x 1.470 x 405- Bán kính quay vòng: 5.9- Khoảng sáng gầm xe [mm]: 205- Trọng lượng không tải [kg]:1.945- Tổng tải trọng [kg]: 2.850- Số chỗ ngồi [người]: 5- Loại động cơ:4D56 DI-D- Hệ thống nhiên liệu: Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp- Dung tích xi lanh [cc]: 2.477- Công suất cực đại (EEC.Net) [ps/rpm]:136/3.500- Mô men xoắn cực đại (EEC.Net) [kg.m/rpm]: 32/2.000- Tốc độ cực đại [km/h]:167- Dung tích thùng nhiên liệu [L]: 75- Hộp số: số tự động 4 cấp có chế độ thể thao / Số sàn 5 cấp- Truyền động: 2 cầu-Easy Select- Lốp xe trước/ sau: 245/65R17- Mức tiêu hao nhiên liệu ở điều...