Thông số kỹ thuật Nissan Teana 2.5SL.
Dài x Rộng x Cao: 4.863 x 1.830 x 1.488 mm.
Chiều dài cơ sở: 2.775 mm.
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau): 1.585 x 1.585 mm.
Khoảng sáng gầm xe: 135 mm.
Cỡ lốp: 215/55R17.
Động cơ: Xăng DOHC 16 van 4 xi lanh thẳng hàng, CVTCS.
Công suất: 179,6 mã lực/6.000 vòng/phút.
Mô-men xoắn: 243 Nm/4.000 vòng/phút.
Hộp số: Tự động, vô cấp Xtronic-CVT, chế độ Sport.
Dẫn động: Cầu trước chủ động.
Dung tích bình nhiên liệu: 68 lít.
Tiêu thụ nhiên liệu: 6,2 lít/100km (cao tốc, tham khảo).
Tiêu chuẩn khí thải: EU4.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì, Ron 92 hoặc Ron 95.
Giá bán: 1.399.000.000 (đã bao gồm VAT).