Thaco Auman C1500.
1. Động cơ.
Kiểu. Phaser230Ti (công nghệ Anh).
Loại. Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp.
Dung tích xi lanh. Cc. 5990.
Đường kính x Hành trình piston. Mm. 100 x 127.
Công suất cực đại/Tốc độ quay. Ps/rpm. 170 / 2200.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay. N. M/rpm. 760 / 1400 ~ 1600.
2. Hệ thống truyền động.
Ly hợp. 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay. 06 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1 = 8.04 / ih2=4.52 / ih3=2.64 / ih4=1.66 / ih5=1.00 / ih6=0.83 / iR=8.05.
Tỷ số truyền cuối.
Cầu láp chủ động, tỷ số truyền 6,166.
Cầu phụ phía sau nâng hạ bằng bầu hơi.
3. Hệ thống lái.
Trục vít ê cu, trợ lực, thủy lực.
4. Hệ thống phanh.
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê.
5. Hệ thống treo.
Trước. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau. Phụ thuộc, nhíp lá, bầu hơi.
6. Lốp xe.
Trước/Sau. 11.00R20.
7. Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC). Mm. 10260 x 2500 x 3730.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC). Mm. 7800 x 2370 x 2150.
Kích thước chassic (Dày x R x C). Mm. (7+4) x 75 x 250.
Vệt bánh trước. Mm. 1940.
Vệt bánh sau. Mm. 1847.
Chiều dài cơ sở. Mm. 6000 + 1310.
Khoảng sáng gầm xe. Mm. 260.
Cabin. Rộng 2200 mm nóc thấp.
8. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải. 8125. Kg.
Tải trọng.. 14800Kg.
Trọng lượng toàn bộ. 23120. Kg.
Số chỗ ngồi. 03. Chỗ.
9. Đặc tính.
Khả năng leo dốc. 27%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất. 11,8M.
Tốc độ tối đa. 90 Km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu: Lít. Bằng nhôm 380 lít.