Động cơ (engine).
• Hãng sản xuất động cơ: Forland.
• Kiểu động cơ: YC4D140-48 (Euro 4).
• Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử.
• Dung tích xi-lanh: 4.214 cc.
• Đường kính x Hành trình piston: 108 x 115 (mm).
• Công suất cực đại: 140PS / 2.800 (vòng/phút).
• Moment xoắn cực đại : 450Nm/1.400-1.800 (vòng/phút).
Kích thước (dimension) (mm).
• Kích thước lọt lòng thùng: 3.840 x 2.130 x 800.
• Kích thước tổng thể: 6.170 x 2.330 x 2.740.
• Chiều dài cơ sở: 3.500.
• Khoảng sáng gầm xe: 270.
Trọng lượng (weight) (kg).
• Trọng lượng bản thân : 5.915.
• Tải trọng: 7.900.
• Trọng lượng toàn bộ: 14.010.
• Số chỗ ngồi: 03.
Hệ thống truyền động (drive train).
• Ly hợp : 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
• Loại hộp số : Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
• Tỷ số truyền chính: Ih1=7,31; Ih2=4,31, ih3=2,45; Ih4=1,54; Ih5=1,00; IR= 6,97.
• Hộp số phụ: Ihp1=1,00; Ihp2=1,50.
• Tỷ số truyền cuối: 6,833.
Hệ thống phanh (brake).
• Phanh chính: Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh kí xả.
• Phanh đỗ: Phanh tay lóc kê.
Hệ thống lái (steering).
• Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống treo (suspension).
• Trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
• Sau: Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp và mâm (tires and wheel).
• Công thức bánh xe: 4x2.
• Thông số lốp (trước/sau) : 9.00-20.
Đặc tính (specification):
• Khả năng leo dốc: 51%.
• Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 7.2 m.
• Tốc độ tối đa: 75 km/h.
• Dung tích thùng nhiên liệu: 150 lít.
• Đường kính x Hành trình ty ben: 160 x 670 (mm).