- Động cơ.
Số loại: 4A1-68C40.
- Dung tích xylanh: 1.809 cc.
- Công suất cực đại: 68 Ps/3.200 (vòng/phút).
- Mô men xoắn cực đại: 170Nm/1.800 (vòng /phút).
- Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (common rail).
- Hộp số: MENWO MT85SH-CS8 (05 số tiến, 01 số lùi, có hộp số phụ hay còn gọi là [2 Cấp số nhanh & chậm]).
- Kích thước xe (mm):
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.520 x 1.690 x 2.170.
- KT lọt lòng thùng (DxRxC): 2.500 x 1.530 x 550 (2,1 m3).
- Vệt bánh trước / sau: 1.340 / 1.246.
- Chiều dài cơ sở: 2.300.
- Khoảng sáng gầm xe: 170 mm.
- Thông số khối lượng (kg):
- Khối lượng bản thân: 2.370 kg.
- Khối lượng chở cho phép: 2.490 kg.
- Khối lượng toàn bộ: 4.990 kg.
- Trang bị tiêu chuẩn:
- Hệ thống âm thanh: Radio, Mp3, USB.
- Hệ thống quạt gió cabin.
- Kính cửa quay tay.
- Kiểu cabin: Cabin đơn.
- Hệ thống nâng lật cabin: Cabin lật.