KÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG TRITON 4X2 AT
Kích thước toàn thể (DxRxC) (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Loại động cơ
Diesel Commonrail - VGT
(4D56 - High Power)
Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử
Dung tích xylanh (cc) 2.5
Công suất cực đại (pc/rpm) 178/4.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 400/2.000
Tốc độ cực đại (Km/h) 169
Dung tích thùng nhiên liệu 75 L