Bảng đồng hồ hiển thị đa thông tin, tốc độ, suất tiêu hao nhiên liệu, nhiệt độ, đèn báo áp suất dầu..
• Hệ thống âm thanh DVD 4 loa cao cấp có hỗ trợ Ipod, Aux-In, Mp3, MP4... Tích hợp Vietmap.
• Hệ thống điều hòa tự động hai vùng nhiệt độ.
• Gối tựa đầu linh hoạt cho các ghế.
• Tựa tay trung tâm tích hợp ngăn chứa vật dụng tiện tay cho người lái và hành khách phía trước.
• Kính cửa chỉnh điện.
• Phanh tay điều khiển điện tử kết hợp chức năng Auto Hold chống trôi xe.
• Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa với chức năng tự động mở trong trường hợp khẩn cấp.
• Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế.
• Hệ thống kính chỉnh điện với tính năng chống kẹt.
• Khung xe với toàn bộ tấm kim loại tráng kẽm có xử lý chống ăn mòn với kết cấu gia cố cho cửa và bên hông. Vùng hấp thụ xung lực va chạm trước và sau.
• Khung xe liền khối với cấu trúc thiết kế thếp chịu lực độ cứng cao làm giảm trọng lượng và tăng độ bền vững của khung xe.
• Hệ thống dẫn động tự động linh hoạt.
• Hệ thống: Phanh chống hãm cứng (ABS),
• Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA).
• Chống trượt khi tang tốc (ASR).
• Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
• Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
• Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
• Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
• Thiết bị mã hóa chống trộm.
• Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill hold control”.
• Hỗ trợ đỗ đèo “Descent assist”.
• Hệ thống kiểm soát đỗ xe (PDC).
• Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng Auto-hold.
Thông số kỹ thuật xe Volkswagen Golf Cross.
• Dung tích động cơ: 1.4l, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp kép.
• Công suất cực đại, kW (HP)/rpm: 118 kW (160)/5800.
• Moment xoắn cực đại, Nm /rpm: 240/1500-4500.
• Hộp số: Tự động 7 cấp – DSG.
• Tiêu chuẩn khí thải ERO 3.
Kích thước:
• Kích thước tổng thể, mm: 4221 * 1776 * 1645.
• Chiều dài cơ sở, mm: 2578.
• Vệt bánh xe trước, mm: 1538.
• Vệt bánh xe sau, mm: 1508.
• Thông số lốp: 185/60 R16.
• Tự trọng: 1350 kg.