Động cơ.
Loại động cơ: Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xylanh.
Dung tích động cơ (cc): 1.984.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 220/4.500 – 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 350/1.500 – 4.400.
Hộp số: Tự động 6 cấp với hộp số DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (Km/h): 233.
Thời gian tăng tốc từ 0 – 80 Km/h (giây): 5.3.
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 Km/h (giây): 6.7.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~ 55.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100Km (kết hợp): ~ 6.5.
Kích thước.
Kích thước tổng thể DxRxC: 4.278 x 1.808 x 1.486.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.537.
Vết bánh xe trước (mm): 1.578.
Vết bánh xe sau (mm): 1.544.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 136.
Thông số lốp: 235/45 R18.
Đường kính quay vòng (m): ~ 10.8.
Tự trọng (Kg): 1.395.