Giá bán:
Polo Sedan 1.6 MT(số sàn): 711 Triệu.
Polo Sedan 1.6 AT(số tự động): 767 Triệu.
Polo Hatchback 1.6 MT(số sàn): 699 Triệu.
Polo Hatchback 1.6 AT(số tự động): 755 Triệu.
Màu xe: Đỏ, trắng, nâu, bạc, xanh, đen, cam.
Thông số kỹ thuật.
Động cơ:
- Loại động cơ: Xăng, 4 Xylanh thẳng hàng DOHC, MPI.
- Dung tích động cơ: 1.598 cc.
- Công suất cực đại(Hp/rpm): 105/5.250.
- Mô-men xoắn cực đại(Nm/rpm): 153/3.800.
- Hộp số: Tự động 6 cấp.
Kích thước:
Sedan.
- Dài x Rộng x Cao(mm): 4.384 x 1.699 x 1.466.
- Chiều dài cơ sở(mm): 2.552.
- Thông số lốp: 185/60 R15.
Hatchback.
- Dài x Rộng x Cao(mm): 3.970 x 1.682 x 1.453.
- Chiều dài cơ sở(mm): 2.456.
- Sức tiêu hao nhiên liệu trung bình(lít/100Km): ~6.5.171 Tôn Đức Thắng, Tp. Đà Nẵng.