Động cơ.
Loại động cơ: Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xylanh.
Dung tích động cơ (cc): 1.984.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 220 /4.500 - 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 350 /1.500 - 4.400.
Hộp số: Tự động 6 cấp với hộp số DSG.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h): 226.
Thời gian tăng tốc độ từ 0-80km(giây): 5.8.
Thời gian tăng tốc độ từ 0-100km(giây): 7.8.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~85.
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình lít/100km: ~7.0.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4.952 x 1.904 x 1.720.
Vết bánh xe trước (mm): 1.571.
Vết bánh xe sau (mm): 1.617.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.920.
Thông số lốp: 225/50 - R17.
Tự trọng (kg): 1.838.
Đường kính quay vòng (m): ~11.9.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 152.