Thông tin xe.
A. Ngoại thất:
Vô lăng bọc da đa chức năng, thiết kế kiểu thể thao.
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế và hành khách phía trước.
Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin: Tốc độ, hành trình, vị trí tay số, suất tiêu hao nhiên liệu, nhiệt độ….
Hệ thống điều hòa nhiệt độ bán tự động.
Gối tựa đầu linh hoạt cho các ghế.
Hệ thống âm thanh “ RCD 310” với đầu đọc đĩa CD, 8 loa, hỗ trợ MP3.
Tựa tay trung tâm tích hợp ngăn chứa vật dụng tiện tay cho người lái và hành khách phía trước.
Khoang hành lý rộng, các ghế sau có thể gập rời lưng ghế và di chuyển được. Ổ cắm điện 12V trong khoang hành khách và hành lý.
B. Nội thất:
Đèn pha Halogen tự động với chức năng điều chỉnh phạm vi chiếu sáng. Đèn chạy xe ban ngày. Đèn sương mù phía trước.
Gương chiếu hậu bên ngoài gập và chỉnh điện, sưởi kính và tích hợp đèn báo rẽ. Gương chiếu hậu bên trong tự động chống chói.
Kính màu cách nhiệt. Hệ thống gạt nước mưa tự động với cảm biến mưa. Giá đỡ hành lý trên mui xe.
Lưới tản nhiệt mạ chrome.
Ghế da thể thao.
C. Động cơ.
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.984.
Công suất cực đại (Hp/rpm) 123 (170)/4.300.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 280/1.700 – 4.200.
Hộp số Tự động 6 cấp Tiptronic và chế độ thể thao.
D. Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 197.
Hệ số cản gió (cW) 0.37.
Thời gian tăng tốc từ 0-80 km/h(giây) 6.9.
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h(giây) 9.9.
Mức tiêu hao nhiệt liệu lít/100km (kết hợp) ~ 7.7.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~ 63.5.
E. Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.427 x 1.809 x 1.686.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.604.
Vết bánh xe trước (mm) 1.570.
Vết bánh xe sau (mm) 1.570.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Thông số lốp 235/55-R17.
Đường kính vòng quay (m) ~ 12.
Tự trọng (kg) 1.547.