Thông số kỹ thuật xe Fuso Mixer.
Chiều dài x rộng x cao (mm) 8,530 x 2,500 x 3,700.
Thùng nhiên liệu (lít) 255.
Trọng lượng bản thân (kg) 12,820.
Trọng lượng toàn bộ (kg) 25,000.
Động cơ.
Kiểu 6S20205(EURO III).
Loại Động cơ diesel, turbo tăng áp.
Dung tích xy lanh (cc) 6.373.
Công suất cực đại (ps/rpm) 280/2200.
Hộp số 9 số tiến 1 số lùi.
Lốp 11.00 - R20.
Trước đơn sau đôi.
Phanh chính Phanh hơi, vận hành bằng chân, hai đường động lên cả hai bánh xe.
Phanh đỗ xe Phanh hơi tác dụng lực lò xo lên các trục sau.
Phanh hỗ trợ Phanh và phanh khí xả và phanh động cơ.
Thông số kỹ thuật bồn trộn.
Loại bồn AM 7 FHC2 (Wet).
Thể tích thiết kế 7 C. U. M.
Tổng thể tích hình học (L) 12,750.
Thể tích mớn nước (L) 7,814.
Tỉ lệ làm đầy (%) 52.
Tốc độ quay bồn trộn (rpm) 0 – 12.
Thể tích bình nước (L) 800.
Thể tích dầu trong hộp số (L) 7.5.
Thể tích dầu trong hệ thống thủy lực (L) 19.
Chiều dài bồn trộn (mm) 6440.
Chiều rộng bồn trộn (mm) 2400.
Chiều cao bồn trộn tính từ bề mặt của chassis (mm) 2600.
Khối lượng chuẩn của bồn trộn (Tấn) 3.77.
Tổng khối lượng của bê tông (Tấn) 16.8.