Hỗ trợ vay vốn tới 80 % giá trị xe.
Hotline: Duẩn: 0961 62 85 95.
Thông số chi tiết.
1. Model xe: ZZ3317N3067W.
2. Năm sản xuất: 2016.
3. Nhà sản xuẩt.
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc Cnhtc/sinotruk.
4. Công thức bánh xe: 8 x 4 (xe bốn chân).
5- Tải trọng: 16.700 kg.
6. Tổng Trọng tải cho phép: 30.000kg.
7. Model động cơ.
- Model: WD615.47, Tiêu chuẩn khí xả: EURO II.
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo).
- Công suất động cơ 371HP (273Kw).
8. Cabin.
- Cabin tiêu chuẩn HOWO 76 (Cabin có giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, USB).
- Màu sắc cabin: Tùy chọn (xanh, trắng, đỏ, vàng).
9. Hộp số.
- Model hộp số: HW10.
- Loại 12 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
10. Bộ li hợp.
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi.
- Đường kính lá côn: Ǿ 430 mm.
11. Cầu xe.
- Hãng sản xuất: CNHTC Liên doanh STEYR (Áo).
- Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm xóc. Cầu sau 2 x 16 Tấn.
- Tỷ số truyền: 6,72.
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp (có giảm tốc cạnh) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải, cầu trung cân bằng cầu sau.
12. Khung xe (Sát xi).
Khung xe 2 lớp (8 + 8) mm. Gường ben dầy 8 mm.
13. Hệ thống phanh.
Phanh hơi hai mạch kép, có lốc kê. Có phanh động cơ bằng khí xả động cơ.
14. Thùng dầu nhiên liệu.
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
- Dung tích thùng dầu: 350 lít.
- Có lắp khung bảo vệ thùng dầu.
15. Hệ thống lái.
- Model: ZF 8098 (Đức).
- Có trợ lực lái bằng thủy lực.
16. Hệ thống điện.
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah.
17. Qui cách lốp.
- 12.00R20, - Lốp bố thép.
18. Thùng ben.
- Loại thùng vát chữ U, xương ben cứng, có nắp hậu.
- Kích thước thùng có thể đặt.
+Chiều dài 6000 x rộng 2300 x Cao 1080 mm.
19. Hệ thống xilanh ben.
- Nâng ben đầu nhãn hiệu HYVA.
20. Hệ thống quang nhíp.
Nhíp trước 5 lá, nhíp sau 6 lá dày, quang nhíp đôi, (độ dày lá nhíp 2.5mm).
21. Gạt đá.