Thông số kỹ thuật và những tiện ích đi kèm.
- Kích thước tổng thể: 12.020 x 2.500 x 3.550 (mm).
- Kích thước thùng tổng thể 9.400 x 2.380 x 800/2.130 (mm).
- Tải trọng cho phép TGGT 22.200 kg.
- Tự trọng bản thân 11.800 kg.
- Tổng tải trọng: 34.000 kg.
- Chassi Thép chịu lực cường độ cao QT 1.500-2000.
- Động cơ WEICHAI 340HP (công nghẹ Áo)- 4 kỳ /6 xi lanh thẳng hàng.
Động cơ số 1 tại Trung Quốc và được sử dụng nhiều nhất trên thế giới.
- Công suất 250/2200 Kw/r/min (340HP).
- Hộp số FAST 12JSD 160T (công nghệ Mỹ) (10 tiến - 2 lùi, có đồng tốc).
- Trục MAN (công nghẹ Đức) Trước 7.5T – Sau 13T.
- Cabin kiểu dáng Man (Đức), ghế hơi, kính điện, 1 giường nằm, MP3, USB, Cabin nâng hạ: Cơ và điện.
- Lốp, vỏ 12R22.5 double coin.
- Hệ thống trục treo Gooyear (Mỹ).
- Mức tiêu hao nhiên liệu 28-30 LÍT/100KM (có tải).