Xe Daisaki 2.4 tấn TMT máy Isuzu Euro 4.
TMT Motor mới cho ra mắt thị trường xe ben Daisaki 2T4, sử dụng khối động cơ Isuzu đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, sử dụng linh kiện nhập khẩu Nhật Bản, là dòng xe có thể chạy trong thành phố vào ban ngày. Với mức giá hợp lý nhanh thu hồi vốn, thiết kế tinh tế, nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trên những con đường nhỏ hẹp.
Xe Daisaki 2T4 được trang bị khối động cơ Isuzu JE493ZLQ4, dung tích 2771cc đi kèm hộp số sàn 5 số tiến 1 số lùi, công suất cực đại 78kW tại vòng tua máy 3.400 v/ph phun dầu điện tử, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, thân thiện với môi trường.
Khung gầm rắn chắc, trang bị hệ thống treo dạng lá nhíp trước và sau, đi cùng bộ lốp đồng bộ kích thước 6.50 - 16.
Xe TMT 2t4 Daisaki được thiết kế hiện đại, mang dáng dấp của các dòng xe tải nhẹ Hàn Quốc, cabin xe được thừa hưởng nhiều đường nét thiết kế của dòng xe danh tiếng Hyundai Porter, mang đến vẻ cuốn hút đặc trưng, sự kết hợp hài hòa, thẩm mỹ giữa mặt ga lăng và hệ thống đèn pha càng làm tăng vẻ sang trọng cho chủ sở hữu.
Nội thất xe Daisaki TMT 2t4 được thiết kế rộng rãi, tiện nghi kiểu dáng du lịch, với 3 ghế ngồi tiện dụng di chuyển linh hoạt, vô lăng điều chỉnh gật gù, cửa kính chỉnh điện. Xe được trang bị đầy đủ hệ thống âm thanh, điều hòa, bảng đồng hồ tablo hiển thị đầy đủ giúp người lái dễ sử dụng. Đặc biệt, xe có các tiện ích như: Radio, Bluetooth mang tính giải trí cao.
Thông số kỹ thuật xe TMT Daisaki 2t45.
Tổng tải trọng (kg) 4990.
Tự trọng (kg) 2400.
Tải trọng (kg) 2490.
Số người chuyên chở 3.
Tải trọng cầu trước, sau 2000/5000.
Chiều dài cơ sở (mm) 3360.
Kích thước tổng thể (mm) 5400x1870x2770.
Kích thước lòng thùng hàng (mm) 3240x1740x1840/1850.
Vệt bánh trước, sau 1385/1425.
Chiều cao sàn thùng (mm) 880.
Công thức bánh xe 4x2.
Động cơ.
Kiểu loại ISUZU - JE493ZLQ4.
Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng làm mát, tăng áp bằng nước.
Dung tích xy lanh (cc) 2771.
Đường kính xy lanh vs HT Piston (mm) 93x102.
Công suất cực đại (kW)/Tốc độ vòng quay (v/ph) 80/3400.
Mô men xoắn Max (M. N)/Tốc độ quay (v/ph) 260/2100.
Ly hợp loại 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Hộp số Nhãn hiệu Vạn lý dương 5G32.
Loại hộp số Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4.714, ih2=2.467, ih3=1.65, ih4=1.000, ih5=0.787, iR1=4.505.
Tỷ số truyền cuối 4.875.
Hệ thống lái: Loại bánh răng - thanh răng cơ khí có trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Phanh công tác: Dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
+ Cơ cấu phanh trước phanh tang tống.
+ Cơ cấu phanh sau phanh tang tống.
Phanh đỗ: Tang tống dẫn động cơ khí + tác động đầu ra hộp số.
Hệ thống treo.
Treo trước/treo sau: Kiểu phụ thuộc/phụ thuộc.
Lốp xe: 6.00-14/6.00-14, 6.00-14.
Âm thanh: AM/FM/Radio - USB.
Điều hòa cabin: Có.
Nâng hạ kính cửa bằng điện: Có.