Thông số kỹ thuật xe tải Kenbo 990KG.Nhãn hiệu: Kenbo KB0.99TL1/KM.Số chứng nhận: 1125/VAQ09 - 01/17 - 00.Loại phương tiện: Ô tô tải (có mui).Thông số chung:Trọng lượng bản thân: 1205 kG.Phân bố: - Cầu trước: 550 kG.- Cầu sau: 655 kG.Tải trọng cho phép chở: 990 kG.Số người cho phép chở: 2 người.Trọng lượng toàn bộ: 2325 kG.Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 4665 x 1660 x 2280 mm.Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 2610 x 1510 x 940/1410 mm.Khoảng cách trục: 2800 mm.Vết bánh xe trước / sau: 1280/1330 mm.Số trục: 2.Công thức bánh xe: 4 x 2.Loại nhiên liệu: Xăng không chì có trị số ốc tan 95.Động cơ:Nhãn hiệu động cơ: BJ413A.Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng.Thể tích: 1342 cm3.Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 69 kW/ 6000 v/ph.Lốp xe:Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---.Lốp trước / sau: 5.00 - 13 /5.00 - 13.Hệ thống phanh:Phanh trước /Dẫn động: Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không.Phanh sau /Dẫn động: Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.Phanh tay /Dẫn động: Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí.Hệ thống lái:Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện.