Trọng lượng bản thân:
3655.
KG.
Phân bố: - Cầu trước:
1825.
KG.
- Cầu sau:
1830.
KG.
Tải trọng cho phép chở:
3480.
KG.
Số người cho phép chở:
3.
Người.
Trọng lượng toàn bộ:
7330.
KG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
7515 x 2130 x 2255.
Mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc):
5655 x 1970 x 400/---.
Mm.
Khoảng cách trục:
4200.
Mm.
Vết bánh xe trước / sau:
1655/1590.
Mm.
Số trục:
2.
Công thức bánh xe:
4 x 2.
Loại nhiên liệu:
Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ:
N04C-VB.
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích:
4009 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay:
110 kW/ 2800 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau:
7.50 - 16 /7.50 - 16.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động:
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động:
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.
Ghi chú:
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.