TSKT và trang thiết bị TMT/ST11895D.Động cơ.Mã hiệu động cơ YC4E160-20.Loại 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp.Dung tích xilanh (cm3) 4.257.Công suất lớn nhất (Kw/(v/ph)) 118/2.600.Mô men xoắn lớn nhất (N. M/(v/ph)) 520/1.400~1.600.Thông số kích thước.Kích thước tổng thể (DXRXC)(mm) 6.540 x 2.500 x 2.760.Chiều dài sơ sở (mm) 3.900.Vết bánh xe trước/sau (mm) 1.960/1.860.Khoảng sáng gầm xe (mm) 290.Kích thước lọt lòng thùng(DXRXC) (mm) 4.300 x 2240 x 750(7,2m3).Thông số về trọng lượng.Trọng lượng bản thân (Kg) 6.505.Trọng tải (Kg) 9.150.Trọng lượng toàn bộ (Kg) 15.850.Số chỗ ngồi (Người) 03 + 1 giường nằm.
Lốp trước(sau) 11.000-20.Đặc tính chuyển động.Khả năng leo dốc (%) 50,5.Bán kính vòng quay (m) 76.