Xe tải Ben Forcia-950KG.
- Sx 2015.
- Bảo hành 2 năm hoặc 20.000 km.
- Bán xe trả góp đến 70%.
- Giá: 208.000.000 VNĐ. Mô tả: Xe tải ben Forcia trọng tải 950 Kg sản xuất năm 2015. Động cơ QC480ZLQ Turbo tăng áp, intercooler, tiêu chuẩn khí thải EURO2. Màu sẵn có: Màu rêu. Option: Có số phụ hoặc không có số phụ. Forcia Motors xin hân hạnh giới thiệu sản phẩm xe tải ben Forcia 950kg với các ưu điểm sau: Nhỏ gọn: Điểm mới nhất của dòng sản phẩm xe Ben Forcia 950kg này chính là thiết kế thoát khỏi kiểu dáng “to bè” của các xe tải, xe ben đời trước. Với những chiếc xe nhỏ gọn, khoẻ, đẩy nhanh có thể vận hành trên những đoạn đường nhỏ, đường giao thông nông thôn với chiều cao 1,92m (1m92).
Đây hiện là loại xe tải có chiều cao thấp nhất trên thị trường, so với những chiếc xe cùng loại của hãng khác, vì vậy nó có thể đi qua được tất cả cổng làng, ngõ xóm nông thôn Việt Nam, điều mà những chiếc xe cùng loại của hãng khác không làm được. Tiết kiệm nhiên liệu: Chiếc xe Ben Forcia 950kg này hết sức tiết kiệm nhiên liệu (dầu Diesel), chỉ khoảng 6L/100Km khi đã chở đầy hàng hoá. Tải nặng: Với trọng tải cho phép chỉ là 950Kg, nhưng trên thực tế chiếc xe có thể chở được những 2-3 tấn, thậm chí có khách hàng chở hàng lên đến hơn 4 tấn. Linh kiện bền, linh kiện thay thế luôn sẵn có: Từ khi chiếc xe tải ben Forcia 950 kg được tung ra thị trường cho đến nay đã được 4 năm, chưa có một chiếc xe nào bị gãy cầu trục hay nhũng hư hỏng lớn (điều hay xảy ra ở những dòng xe cùng loại). Những link kiên nhỏ hay hỏng như trục láp (vì nguyên nhân khách quan) sẽ được Forcia Motors cung cấp linh kiện thay thế tại các đại lý của Forcia trên toàn quốc. Chất lượng chiếc xe Forcia vì thế đã từng bước được khẳng định về chất lượng trên thị trường.
Mọi chi tiết xin liên hệ qua hotline. LH: 0908941208 - 01692829541 (Mr Việt). DC: 2975 QL 1A, P. Tân Thới Nhất, Q. 12, TPHCM.
Thông số chi tiết xe tải ben Forcia 950kg.
Model. Forcia.
Động cơ. QC480ZLQ. Loại. Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Dung tich xi lanh. 1809 cc. Công suất cực đại/Tốc độ quay. 38/3.200 Kw/rpm.
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay. 100/2.400 Nm/rpm.
Truyền động.
Ly hợp. 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Số tay. Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
Hệ thống lái. Trục vít ecu, trợ lực thủy lực. Hệ thống phanh. Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không.
Hệ thống treo.
Trước. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. Sau. Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp xe.
Trước/Sau. 6.00 - 13.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (D x R x C). 4.030 x 1.610 x 1.940 mm. Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C). 2.300 x 1.430 x 400 mm. Trọng lượng.
Trọng lượng không tải. 1.550 kg. Tải trọng. 950 kg. Số chỗ ngồi. 02. Đặc tính.
Kiêu ben. Kiểu chữ A, bơm trực tiếp. Khả năng leo dốc. 27.1 %. Tốc độ tối đa. 79 km/h. Dung tích thùng nhiên liệu. 40 L.